Cầu siêu: Ý nghĩa, các bài kinh phổ biến và văn khấn đúng pháp
Cầu siêu là một nghi lễ quan trọng trong Phật giáo và đời sống tâm linh người Việt, mang ý nghĩa trợ duyên cho hương linh người đã khuất được siêu thoát về cõi an lành. Không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo, tri ân của người còn sống, tụng kinh cầu siêu cho người mới mất còn giúp hóa giải nghiệp lực, dẫn dắt linh hồn vượt qua khổ đau. Trong bài viết này, hãy cùng Bồng Lai Viên tìm hiểu rõ hơn về nghi lễ cầu siêu, các bài kinh cầu siêu phổ biến, cũng như cách tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn đúng pháp ngay tại gia.
Cầu siêu là gì? Ý nghĩa trong Phật giáo và đời sống tâm linh
Cầu siêu là một nghi lễ quan trọng trong Phật giáo, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Đây là nghi thức tụng kinh, trì chú và dâng hương để cầu nguyện cho hương linh người đã khuất được siêu thoát, rũ bỏ nghiệp chướng, sớm về cảnh giới an lành. Việc thực hiện lễ cầu siêu cho người mới mất không chỉ giúp linh hồn người quá cố được an yên mà còn thể hiện lòng thành kính, hiếu đạo của con cháu đối với tổ tiên, ông bà, cha mẹ.
Trong giáo lý nhà Phật, khi một người qua đời, linh hồn sẽ trải qua quá trình chuyển kiếp tùy theo nghiệp đã tạo. Con người sau khi chết sẽ tái sinh vào một trong sáu cõi (Trời – Người – A-tu-la – Súc sinh – Ngạ quỷ – Địa ngục) tùy thuộc vào nghiệp lực. Nếu nghiệp lành nhiều, họ sẽ được sinh về cảnh giới tốt đẹp; ngược lại, nếu nghiệp xấu nặng, họ có thể rơi vào cảnh giới đau khổ. Do đó, việc tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn là cách người sống góp thêm năng lượng tích cực, giúp hương linh nhẹ bớt nghiệp chướng. Đồng thời, nó còn là phương tiện để người thân sống trong hiện tại hướng thiện, tích đức, và hồi hướng công đức cho người đã khuất.
Nguồn gốc và ý nghĩa của nghi lễ cầu siêu
Trong đời sống tâm linh của người Việt, đặc biệt là trong truyền thống Phật giáo, lễ cầu siêu giữ một vị trí đặc biệt quan trọng. Không chỉ đơn thuần là nghi thức dành cho người đã khuất, cầu siêu còn mang theo những thông điệp sâu sắc về lòng hiếu kính, tinh thần hướng thiện và sự tiếp nối giữa hai thế giới âm – dương. Vậy nguồn gốc của nghi lễ cầu siêu bắt đầu từ đâu? Và tại sao người ta lại tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, hay khấn nguyện bằng văn khấn cầu siêu như một phần không thể thiếu trong tang lễ và các dịp tưởng niệm?
Nguồn gốc nghi lễ cầu siêu trong Phật giáo
Nghi thức cầu siêu bắt nguồn từ truyền thống Phật giáo Đại thừa, với cốt lõi nằm trong tinh thần từ bi và lòng hiếu kính. Một trong những câu chuyện kinh điển liên quan đến nguồn gốc của lễ cầu siêu là chuyện Tôn giả Mục Kiền Liên cứu mẹ trong kinh Vu Lan. Sau khi chứng quả A-la-hán, Tôn giả Mục Kiền Liên dùng thần thông nhìn thấy mẹ mình đang chịu khổ trong cõi ngạ quỷ vì nghiệp xấu khi còn sống. Không thể tự mình cứu mẹ, Ngài đã thỉnh cầu Đức Phật chỉ dạy. Phật dạy rằng chỉ khi tập hợp chư Tăng thanh tịnh, làm lễ cúng dường và tụng kinh cầu siêu, hồi hướng công đức thì mới có thể giúp mẹ siêu thoát. Từ đó, tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn trở thành một nghi lễ phổ biến trong Phật giáo để trợ duyên cho người đã mất.
Ý nghĩa tâm linh và nhân văn sâu sắc lễ cầu siêu
Trong đạo Phật, cái chết không phải là sự chấm dứt, mà là sự chuyển tiếp của dòng nghiệp thức. Việc tụng kinh cầu siêu cho người mới mất hay thực hành các nghi thức như đọc kinh siêu thoát, văn khấn cầu siêu cho người mới mất có tác dụng hướng dẫn, tiếp năng lượng lành cho linh hồn người đã khuất, giúp họ dễ dàng buông bỏ chấp niệm, giác ngộ và tái sinh vào cảnh giới an lành hơn. Không những thế, nghi lễ cầu siêu còn mang ý nghĩa:
- Giáo dục lòng hiếu thảo và biết ơn tổ tiên: Qua nghi thức cầu siêu, con cháu thể hiện sự tri ân và tấm lòng hướng về cội nguồn.
- Tạo duyên lành cho người sống: Việc phát tâm tụng niệm, làm thiện sự, đọc bài kinh cầu siêu cho người mới mất giúp người sống tích lũy công đức, chuyển hóa nghiệp lực xấu.
- Kết nối giữa người sống và người đã khuất: Cầu siêu là cây cầu vô hình nối liền hai thế giới, làm dịu nỗi đau chia ly và mang lại sự an yên cho tâm hồn người ở lại.
Trong văn hóa Việt Nam, lễ cầu siêu không chỉ giới hạn trong khuôn khổ Phật giáo, mà còn trở thành một nét đẹp tâm linh quen thuộc trong các dịp như giỗ chạp, lễ Vu Lan, 49 ngày, 100 ngày sau khi mất. Tại các chùa chiền, đàn tràng tụng kinh cầu siêu cho người mới mất được tổ chức trang nghiêm với sự tham gia của Tăng đoàn và gia quyến.
Xem thêm: Biểu hiện người chết không siêu thoát - Cách cầu siêu
Các loại kinh cầu siêu phổ biến
Trong nghi lễ cầu siêu, việc tụng kinh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các bài kinh cầu siêu cho người mới mất không chỉ giúp linh hồn người đã khuất được an ủi, thanh thản mà còn mang lại công đức lớn cho người tụng. Mỗi loại kinh cầu siêu đều mang một thông điệp sâu sắc, phù hợp với từng mục đích và hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây là những loại kinh cầu siêu cho hương linh thường được sử dụng trong các đàn tràng cầu siêu theo truyền thống Phật giáo.
Kinh Địa Tạng – Cầu siêu cho người mới mất, giải nghiệp
Kinh Địa Tạng là một trong những bộ kinh phổ biến nhất được tụng trong lễ cầu siêu, đặc biệt là tụng kinh cầu siêu cho người mới mất. Bộ kinh này kể về hạnh nguyện của Bồ Tát Địa Tạng – vị Bồ Tát đại biểu cho lòng hiếu thảo, chuyên cứu độ chúng sinh trong địa ngục và các cõi thấp. Tụng Kinh Địa Tạng có tác dụng giúp linh hồn người đã khuất tiêu trừ nghiệp chướng, được khai mở trí tuệ, hướng về ánh sáng Phật pháp. Đây cũng là bài kinh siêu thoát mạnh mẽ, thường được trì tụng trong suốt 49 ngày sau khi mất, thời điểm linh hồn còn đang chuyển hóa giữa các cõi.
Kinh A Di Đà – Hướng nguyện vãng sinh Tây Phương
Kinh A Di Đà thuộc hệ thống Tịnh Độ tông, thường được sử dụng trong nghi lễ tụng kinh cầu siêu cho người mới mất với mong nguyện cho hương linh được vãng sinh về cõi Cực Lạc – nơi không còn khổ đau, bệnh tật, sinh tử luân hồi. Khi tụng Kinh A Di Đà, hành giả vừa niệm danh hiệu Phật A Di Đà, vừa hồi hướng công đức cho hương linh. Đây là bài kinh dễ nhớ, dễ hành trì, được tụng tại gia hoặc ở chùa trong các lễ cầu siêu lớn như lễ 49 ngày, 100 ngày, giỗ đầu,…
Kinh Vu Lan – Hiếu đạo và cầu siêu cha mẹ quá vãng
Trong truyền thống Phật giáo, Kinh Vu Lan không chỉ gắn liền với lễ Vu Lan Báo Hiếu vào rằm tháng 7 âm lịch, mà còn là một trong những bài kinh cầu siêu cho người mới mất mang ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt là khi cầu nguyện cho cha mẹ, tổ tiên đã quá vãng. Đây là bài kinh cầu siêu thể hiện tinh thần hiếu đạo, lòng biết ơn và hướng tâm về cội nguồn của mỗi người con.
Kinh Vu Lan (còn gọi là Vu Lan Bồn Kinh) kể lại câu chuyện cảm động về Tôn giả Mục Kiền Liên, một trong mười vị đại đệ tử của Đức Phật, người có thần thông bậc nhất. Khi biết mẹ mình sau khi mất bị đọa vào kiếp ngạ quỷ vì tạo nghiệp ác, ông đã dùng mọi cách cứu mẹ nhưng bất thành. Cuối cùng, nhờ lời dạy của Đức Phật, ông đã:Tu phúc, làm việc thiện; cúng dường chư tăng vào ngày rằm tháng 7; tụng kinh hồi hướng phước báu cho mẹ. Chính nhờ đó, mẹ của Tôn giả mới được thoát khỏi kiếp khổ và được siêu sinh vào cảnh giới lành. Từ đó, ngày Vu Lan trở thành dịp để con cháu tụng kinh siêu thoát, cầu siêu cho hương linh của cha mẹ, tổ tiên, thể hiện lòng tri ân và báo hiếu.
Ngày nay, Kinh Vu Lan thường được sử dụng trong các buổi tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, nhất là đối với các bậc sinh thành. Tụng Kinh Vu Lan không chỉ là hành động hồi hướng công đức cho người đã khuất, mà còn giúp người tụng trưởng dưỡng tâm hiếu hạnh, gieo trồng phước lành lâu dài cho cả gia đình. Đặc biệt trong lễ cầu siêu cho cha mẹ đã mất, việc kết hợp tụng Kinh Vu Lan với văn khấn cầu siêu cho người mới mất, lễ cúng dường chư tăng và làm việc thiện sẽ giúp tăng thêm năng lực hồi hướng, hỗ trợ linh hồn người mất sớm được giải thoát khỏi cõi khổ.
Kinh Thủy Sám – Sám hối và cầu siêu cho người mất oan ức
Trong kho tàng kinh điển Phật giáo, Kinh Thủy Sám là một trong những bài kinh đặc biệt có ý nghĩa sâu sắc về sám hối và cầu siêu. Không chỉ dành cho người sống tu tập để tiêu nghiệp, Kinh Thủy Sám còn thường được tụng trong các khóa lễ tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, đặc biệt là với những hương linh qua đời trong hoàn cảnh oan ức, đột ngột, chưa được siêu thoát.
Kinh Thủy Sám (水懺), do Thiền sư Ngộ Đạt Quốc Sư (Trung Hoa) biên soạn, có xuất xứ từ một câu chuyện cảm động về nhân quả và nghiệp báo. Sau khi bị hành hạ bởi một căn bệnh lạ do nghiệp xưa chưa hóa giải, Quốc Sư đã được Bồ Tát hiện thân mách bảo phương pháp sám hối với nước sạch (thủy), từ đó hình thành nên pháp môn Thủy Sám – nghĩa là sám hối bằng cách tụng kinh, lễ Phật với tâm thanh tịnh như nước.
Kinh Thủy Sám giúp người tụng và người được hồi hướng tiêu trừ nghiệp chướng nặng nề, đặc biệt hiệu quả khi tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn cho những người mất vì tai nạn, oan khuất, tự tử hoặc không được làm đầy đủ tang lễ. Đây là bài kinh cầu siêu cho người mới mất mà nhiều chùa chọn sử dụng trong các đàn tràng giải oan, lễ cúng thất (49 ngày), hoặc đại lễ Vu Lan. Việc tụng Kinh Thủy Sám không chỉ là phương tiện để cầu siêu cho hương linh, mà còn là cách giúp thân nhân người mất hóa giải oán kết, tiêu trừ nghiệp duyên, từ đó mang lại bình an cho cả người sống và người đã khuất.
Kinh Phổ Môn (thuộc Kinh Diệu Pháp Liên Hoa)
Kinh Phổ Môn, hay còn gọi là Phẩm Phổ Môn, là phẩm thứ 25 trong bộ Kinh Diệu Pháp Liên Hoa – một trong những bộ kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa. Phẩm kinh này nói về công hạnh và thần lực cứu khổ của Quán Thế Âm Bồ Tát, vị Bồ Tát đại diện cho lòng từ bi vô lượng, sẵn sàng cứu độ tất cả chúng sinh trong khổ đau.
Trong các lễ cầu siêu, đặc biệt là tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, Kinh Phổ Môn thường được sử dụng với mục đích giúp hương linh nương nhờ năng lực gia trì của Quán Thế Âm để tiêu trừ nghiệp chướng, thoát khỏi lo sợ, sân hận và mê lầm – những cảm xúc thường tồn tại mạnh mẽ sau khi thân trung ấm thân (linh hồn) vừa lìa đời.
Khi tụng Kinh Phổ Môn, người trì tụng vừa niệm danh hiệu Nam Mô Quán Thế Âm Bồ Tát, vừa hướng tâm từ bi đến người đã khuất. Năng lượng thiện lành đó sẽ hỗ trợ linh hồn sớm nhận ra bản tâm thanh tịnh, an định và thuận duyên để tái sinh vào cảnh giới tốt đẹp hơn. Đây là một hình thức tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn nhẹ nhàng nhưng đầy hiệu lực. Ngoài ra, phẩm kinh này còn mang tính giáo dục tâm linh rất cao, giúp người tụng cảm nhận được lòng từ bi, mở rộng lòng vị tha và tâm nguyện giúp đỡ mọi người – điều vô cùng cần thiết trong quá trình hành trì cầu siêu và tích lũy công đức hồi hướng cho người đã mất.
Hướng dẫn tụng kinh cầu siêu cho người mới mất
Tụng kinh cầu siêu cho người mới mất là một trong những nghi lễ tâm linh vô cùng quan trọng trong Phật giáo và văn hóa truyền thống của người Việt. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tiễn biệt, mà còn là sự kết nối giữa người sống và người đã khuất thông qua lòng thành, sự hồi hướng và niềm tin vào nhân quả – luân hồi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện đúng nghi thức tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn cho người thân vừa mới qua đời.
Chuẩn bị trước khi tụng kinh cầu siêu cho người mới mất
Trước khi tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, việc chuẩn bị là rất quan trọng để lễ nghi diễn ra trang nghiêm và có hiệu quả. Đầu tiên, không gian tụng kinh cần phải thanh tịnh, yên tĩnh và thoáng mát, giúp tạo sự tôn nghiêm và dễ dàng tập trung vào lời cầu nguyện. Nếu có thể, hãy sử dụng bàn thờ Phật hoặc bàn thờ vong linh, đảm bảo được lau dọn sạch sẽ, sắp xếp gọn gàng, thắp hương và đặt các vật phẩm cần thiết như hoa tươi, nước sạch và đèn sáng. Những yếu tố này không chỉ mang lại sự thanh tịnh mà còn tạo cảm giác an lành cho cả người tụng và vong linh.
Ngoài không gian, tâm thái của người tụng cũng rất quan trọng. Trước khi bắt đầu, người tụng cần ổn định tinh thần, giữ tâm trạng bình an, thành kính và tránh tụng khi có tâm trạng căng thẳng. Sự thành tâm và lòng thành kính đối với hương linh người mới mất sẽ giúp hiệu quả của nghi lễ cao hơn, cũng như tạo ra một năng lượng tích cực cho vong linh được siêu thoát. Để tâm lý luôn vững vàng và tràn đầy lòng thành, người tụng cũng có thể dành thời gian suy ngẫm về mục đích của lễ cầu siêu, đồng thời giữ niềm tin rằng công đức từ những bài kinh sẽ giúp linh hồn người đã khuất tìm được nơi an nghỉ.
Sau khi chuẩn bị xong không gian và tâm lý, bạn cũng cần xác định thời gian tụng kinh. Những ngày đầu sau khi người mất qua đời, hoặc các dịp như lễ Vu Lan hay giỗ, là thời điểm thích hợp để thực hiện nghi lễ này. Mỗi buổi tụng cần diễn ra trong một không gian yên tĩnh, tránh mọi xao nhãng, với thời gian cố định để đảm bảo tính liên tục của nghi lễ. Ngoài ra, bạn có thể cúng dường các vật phẩm như trái cây, nước sạch, và lòng thành kính qua lời nguyện cầu để giúp vong linh được siêu thoát và gia đình tìm thấy sự bình an.
Trình tự tụng kinh cầu siêu tại gia
Sau khi đã chuẩn bị xong, người chủ lễ hoặc người tụng kinh đứng trước bàn thờ, chắp tay niệm danh hiệu Phật (ví dụ: “Nam Mô A Di Đà Phật”) ba lần để khai lễ. Sau đó, đọc văn khấn cầu siêu cho người mới mất với nội dung thể hiện sự thành tâm, xin Tam Bảo chứng giám và cầu nguyện cho hương linh sớm siêu thoát. Sau khi tụng kinh xong, chắp tay đọc bài hồi hướng, nội dung là dâng toàn bộ công đức tụng kinh lên chư Phật và chuyển cho hương linh người đã khuất, mong họ sớm thoát khỏi đau khổ, tái sinh vào cảnh giới an lành. Có thể đọc bài hồi hướng thông dụng như:
“Nguyện đem công đức này
Hướng về khắp tất cả
Đệ tử và chúng sanh
Đều trọn thành Phật đạo.”
Kết thúc buổi lễ bằng việc thắp nhang, vái lạy ba lạy trước bàn thờ và nguyện cầu hương linh thọ nhận lễ, siêu thoát nhẹ nhàng. Có thể dọn lễ sau khi hương tàn, giữ lại bàn thờ đơn giản để tiếp tục tụng trong những ngày tiếp theo (thường tụng liên tục trong 7 ngày đầu, 49 ngày hoặc các ngày giỗ).
Lưu ý: Việc tụng kinh cầu siêu tại gia cần sự thành tâm là yếu tố quan trọng nhất. Dù bạn không tụng thuộc kinh, có thể trì tụng chậm rãi theo sách hoặc file âm thanh. Ngoài ra, sự hiện diện của người thân cùng tụng cũng giúp tăng thêm năng lượng tâm linh, tạo điều kiện tốt cho việc giải thoát linh hồn người mất. Việc duy trì đều đặn nghi thức cầu siêu không chỉ giúp người mất sớm được siêu thoát, mà còn giúp người sống tu dưỡng tâm hồn, gieo nhân lành cho hiện tại và tương lai.
Nên tụng kinh cầu siêu trong bao lâu
Trong Phật giáo, nghi thức tụng kinh cầu siêu cho người mới mất thường được thực hiện liên tục trong 49 ngày đầu tiên sau khi mất. Đây là giai đoạn thân trung ấm – linh hồn người mất chưa tái sinh vào cảnh giới mới và vẫn còn chịu tác động từ nghiệp lực của quá khứ. Việc tụng kinh siêu thoát, niệm Phật, làm phước, cúng dường và hồi hướng trong 49 ngày sẽ giúp hương linh sớm thoát khỏi đau khổ, hướng về cảnh giới an lành.Tùy vào điều kiện thời gian của gia chủ, mỗi buổi tụng kinh cầu siêu có thể kéo dài khoảng 30 phút đến 1 tiếng.Nếu không tụng kinh mỗi ngày, gia đình vẫn nên cố gắng thực hiện vào các mốc thất quan trọng để giữ trọn nghi lễ truyền thống.
Không có thời gian cố định bắt buộc, nhưng theo giáo lý nhà Phật, tụng kinh càng nhiều thì công đức càng lớn. Ngoài 49 ngày, gia đình vẫn có thể tụng kinh định kỳ vào các dịp giỗ, lễ rằm, mùng 1 hoặc mỗi khi nhớ đến người đã khuất. Quan trọng hơn hết là sự thành tâm. Dù tụng ngắn hay dài, mỗi lời kinh được trì tụng với lòng chân thành, yêu thương và tha thiết đều có năng lực tiếp dẫn linh hồn người mất, giúp họ an yên và sớm siêu thoát.
Văn khấn cầu siêu cho người mới mất
Cầu siêu cho người mới mất là một nghi lễ mang đậm giá trị tâm linh trong văn hóa Á Đông, đặc biệt trong đạo Phật. Bên cạnh việc tụng kinh cầu siêu giải thoát linh hồn, thì việc đọc văn khấn cầu siêu đúng nghi thức cũng góp phần quan trọng giúp hương linh người mất nhẹ nhàng siêu thoát, sớm được tái sinh vào cảnh giới an lành.
Trong nghi lễ cầu siêu, ngoài việc trì tụng kinh cầu siêu cho hương linh hay bài kinh cầu siêu cho người mới mất, thì văn khấn đóng vai trò như một lời nguyện cầu, sự kết nối giữa người sống và người đã khuất. Qua bài khấn, người sống bày tỏ lòng thành kính, thương tiếc, cũng như xin chư Phật và chư vị hộ pháp trợ duyên cho linh hồn người quá cố được siêu thoát. Dưới đây là bài văn khấn cầu siêu cho người mới mất chuẩn Phật giáo:
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!
Nam mô Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát!
Nam mô Địa Tạng Vương Bồ Tát!
Con lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Con lạy Quan Thế Âm Bồ Tát, cứu khổ cứu nạn.
Con lạy chư vị Hộ Pháp, Thiên Long Bát Bộ.
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Tín chủ con tên là: [họ tên người khấn]
Hiện ngụ tại: [địa chỉ]
Thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước Phật đài, thiết lễ cầu siêu, tụng kinh cầu siêu cho người mới mất nhằm hồi hướng công đức cho vong linh:
Hương linh: [họ tên người mất]
Pháp danh (nếu có): …
Nay hương linh vừa mới khuất, thần thức còn hoang mang, chưa rời khỏi cõi trần, xin chư Phật từ bi tiếp độ, chư vị Bồ Tát phò hộ, hộ niệm cho hương linh sớm lìa khổ cảnh, tiêu trừ nghiệp chướng, siêu sinh Tịnh Độ.
Cúi xin chư vị chứng minh cho lòng thành của tín chủ, cho hương linh [tên] sớm được giải thoát linh hồn, an nhiên nơi cảnh giới an lành.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nghi lễ cầu siêu không đơn thuần là một tập tục tín ngưỡng, mà còn là biểu hiện sâu sắc của lòng từ bi, hiếu kính và đạo lý nhân sinh trong Phật giáo. Dù là tụng kinh cầu siêu cho người mới mất, thực hành tụng kinh cầu siêu cho hương linh hay đọc văn khấn cầu siêu, tất cả đều hướng đến mục đích tối thượng: giúp linh hồn người đã khuất được an nghỉ và tiếp tục hành trình tái sinh trong an lành. Thông qua việc trì tụng kinh siêu thoát, mỗi người cũng đang gieo trồng công đức, chuyển hóa khổ đau và nuôi dưỡng tâm từ bi trong chính mình. Mong rằng thông tin mà Bồng Lai Viên cung cấp đã mang đến cho bạn cái nhìn trọn vẹn về cầu siêu là gì, cũng như cách thực hiện nghi lễ này một cách thành tâm, đúng pháp và đầy ý nghĩa.
Tham khảo thêm:
Số lần xem: 4